Có 2 kết quả:

茨冈 cí gāng ㄘˊ ㄍㄤ茨岡 cí gāng ㄘˊ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) tzigane
(2) gypsy

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) tzigane
(2) gypsy