Có 2 kết quả:
茨冈 cí gāng ㄘˊ ㄍㄤ • 茨岡 cí gāng ㄘˊ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) tzigane
(2) gypsy
(2) gypsy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) tzigane
(2) gypsy
(2) gypsy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0